⚡ Thuật Ngữ Chống Sét Bằng Tiếng Anh – FAQ
Trong lĩnh vực điện và an toàn công trình, việc hiểu đúng các thuật ngữ chống sét bằng tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Đây là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến trong tài liệu kỹ thuật quốc tế, tiêu chuẩn IEC 62305 và các catalogue thiết bị chống sét từ các thương hiệu lớn. Tuy nhiên, nhiều kỹ sư, kỹ thuật viên hoặc người mới tiếp cận thường gặp khó khăn khi đọc hiểu các thuật ngữ như Lightning Protection System, Surge Protection Device, Earthing System…
Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp và giải thích ngắn gọn các thuật ngữ tiếng Anh thông dụng nhất trong lĩnh vực chống sét, giúp bạn hiểu nhanh – nhớ lâu – áp dụng đúng khi làm việc, tra cứu tài liệu, hay lựa chọn thiết bị chống sét đạt chuẩn IEC 62305.
1. Lightning protection system là gì?
Lightning protection system (LPS) là hệ thống chống sét được thiết kế để bảo vệ công trình, con người và thiết bị điện khỏi tác động trực tiếp hoặc gián tiếp của sét. Hệ thống bao gồm kim thu sét, dây dẫn sét và hệ thống tiếp địa.
2. Surge protection device (SPD) nghĩa là gì?
SPD là viết tắt của Surge Protection Device, hay thiết bị chống sét lan truyền, dùng để bảo vệ thiết bị điện, điện tử khỏi xung quá áp do sét lan truyền hoặc nhiễu điện gây ra.
3. Lightning rod là gì?
Lightning rod là kim thu sét – một thanh kim loại đặt trên mái nhà hoặc đỉnh công trình, có nhiệm vụ thu hút và dẫn dòng sét xuống đất an toàn.
4. Earthing system hay grounding system nghĩa là gì?
Cả hai cụm đều có nghĩa là hệ thống tiếp địa, giúp phân tán dòng điện sét xuống đất để tránh gây nguy hiểm hoặc hư hại thiết bị.
5. Equipotential bonding là gì trong chống sét?
Equipotential bonding là liên kết đẳng thế, giúp cân bằng điện thế giữa các phần kim loại và hệ thống tiếp địa, tránh phát sinh điện áp nguy hiểm khi sét đánh.
6. Down conductor là gì?
Down conductor là dây dẫn sét xuống đất, nối giữa kim thu sét và hệ thống tiếp địa, cho phép dòng điện sét truyền xuống an toàn.
7. Air termination là gì?
Air termination là phần thu sét trên không của hệ thống LPS – gồm kim thu sét hoặc lưới thu sét đặt ở vị trí cao nhất trên công trình.
8. Ground resistance là gì?
Ground resistance (điện trở đất) là mức độ cản trở dòng điện khi đi xuống đất. Giá trị càng nhỏ, hệ thống chống sét càng hiệu quả.
9. Lightning current là gì?
Lightning current là dòng điện sét, có thể đạt tới hàng trăm kiloampere (kA). Các thiết bị chống sét thường được thiết kế để chịu được giá trị này.
10. Transient overvoltage nghĩa là gì?
Transient overvoltage là xung điện áp quá độ xảy ra đột ngột do sét hoặc đóng cắt thiết bị điện, có thể gây hỏng mạch điện tử hoặc cháy thiết bị.
11. Lightning impulse current (Iimp) là gì?
Iimp là dòng xung sét tiêu chuẩn 10/350µs, được dùng trong SPD Type 1 để mô phỏng dòng sét trực tiếp đánh vào hệ thống điện.
12. Surge arrester khác gì với surge protector ?
- Lightning Arrester (thường được gọi là Chống sét van hoặc Thiết bị cắt sét) là một thiết bị bảo vệ quan trọng trong hệ thống điện, được thiết kế để bảo vệ các thiết bị điện và đường dây khỏi sự gia tăng đột ngột về điện áp do sét đánh hoặc quá áp nội bộ (quá trình đóng cắt mạch).
- Surge protector: dùng trong thiết bị dân dụng, tủ điện gia đình. Cả hai đều có nhiệm vụ chống xung quá áp do sét.
13. Lightning strike zone là gì?
Lightning strike zone là vùng có khả năng sét đánh, được xác định để thiết kế vùng bảo vệ và bố trí kim thu sét hợp lý.
14. Protective angle trong chống sét nghĩa là gì?
Protective angle là góc bảo vệ của kim thu sét, dùng để xác định phạm vi mà công trình được bảo vệ an toàn khỏi tia sét trực tiếp.
15. Lightning protection level (LPL) là gì?
LPL là cấp độ bảo vệ chống sét, từ I đến IV theo tiêu chuẩn IEC 62305.
Cấp bảo vệ (LPL) | Hiệu suất chặn bắt sét (Tối thiểu) | Bán kính quả cầu lăn (R) | Đặc điểm áp dụng |
I | >99% | 20m | Rất cao. Dành cho các công trình có nguy cơ cháy nổ cao (kho vũ khí, nhà máy hóa chất, kho xăng dầu) hoặc hậu quả cực kỳ nghiêm trọng (nhà máy điện hạt nhân, trung tâm dữ liệu). |
II | 97% | 30m | Cao. Áp dụng cho các công trình quan trọng có rủi ro cao hoặc trung bình-cao. |
III | 91% | 45m | Trung bình. Phổ biến cho các tòa nhà, trường học, bệnh viện, khu dân cư thông thường. |
IV | 84% | 60m | Cơ bản. Dành cho các công trình có rủi ro thấp, ít người qua lại hoặc không chứa thiết bị nhạy cảm. |
16. Lightning counter là gì?
Lightning counter là bộ đếm sét, thiết bị ghi lại số lần sét đánh vào hệ thống bảo vệ.
17. Early streamer emission (ESE) là gì?
ESE (Early Streamer Emission) là kim thu sét phóng tia sớm, loại kim thu sét chủ động tạo vùng bảo vệ lớn hơn kim thu sét thông thường.
18. Faraday cage là gì?
Faraday cage là lồng Faraday. Đây là cấu trúc kim loại bao quanh bảo vệ bên trong khỏi điện trường do sét.
Việc nắm vững các thuật ngữ chống sét bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật quốc tế, mà còn nâng cao khả năng giao tiếp chuyên môn khi làm việc với đối tác, nhà cung cấp hoặc kỹ sư nước ngoài.
Từ những khái niệm cơ bản như Lightning rod, Grounding system cho đến các thuật ngữ chuyên sâu như Lightning impulse current (Iimp) hay Lightning Protection Level (LPL) — tất cả đều góp phần giúp bạn xây dựng hệ thống chống sét an toàn, hiệu quả và đạt chuẩn quốc tế.
Nếu bạn đang làm trong lĩnh vực điện – năng lượng – viễn thông – xây dựng, hãy lưu lại danh sách này như một từ điển kỹ thuật bỏ túi để tra cứu nhanh và áp dụng trong công việc hàng ngày